Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
02:59 05/18, 2024
  1. 1
    06:00 - 14:16
    8h 16min JPY 59.130 IC JPY 59.129 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:04
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:50
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:50
    12:57
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    14:06
    Hado-misaki
    波戸岬
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:16
  2. 2
    05:07 - 14:16
    9h 9min JPY 56.620 IC JPY 56.619 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:32
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:04
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:50
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:50
    12:57
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    14:06
    Hado-misaki
    波戸岬
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:16
  3. 3
    04:47 - 14:16
    9h 29min JPY 55.960 IC JPY 55.948 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:26
    08:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:04
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:50
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    12:50
    12:57
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    14:06
    Hado-misaki
    波戸岬
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:16
  4. 4
    05:07 - 15:45
    10h 38min JPY 48.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    05:47
    05:51
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:15
    08:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:37
    08:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:39
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:21
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    13:21
    13:28
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:40
    14:09
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:54
    Chuzaisho-mae(Police Box)〔Chinzei-cho〕
    駐在所前(鎮西町)
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:45
  5. 5
    02:59 - 18:34
    15h 35min JPY 569.700
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    02:59
    18:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.