Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
17:50 05/01, 2024
  1. 1
    18:29 - 06:29
    12h 0min JPY 48.610 IC JPY 48.598 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    18:29
    18:37
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:31
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    05:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    06:11
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:29
  2. 2
    18:29 - 06:29
    12h 0min JPY 48.610 IC JPY 48.598 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    18:29
    18:37
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:31
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 10
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    06:11
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:29
  3. 3
    18:19 - 06:29
    12h 10min JPY 50.160 IC JPY 50.157 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 10
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    06:11
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:29
  4. 4
    18:19 - 06:29
    12h 10min JPY 48.820 IC JPY 48.808 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:25
    Imaichi
    今市
    Ga
    18:25
    18:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:31
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 10
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    06:11
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:29
  5. 5
    17:50 - 08:22
    14h 32min JPY 455.200
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    17:50
    08:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.