Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
08:53 05/01, 2024
  1. 1
    10:34 - 17:52
    7h 18min JPY 58.760 IC JPY 58.757 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:30
    15:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:47
    17:03
    Showa Gakuen Mae (Bus)
    昭和学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:52
  2. 2
    10:34 - 18:41
    8h 7min JPY 56.840 IC JPY 56.839 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    13:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:48
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    16:15
    16:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    16:47
    18:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:13
    Hita (Bus)
    日田(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:40
    Toyama Chugakko Mae
    戸山中学校前
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:41
  3. 3
    09:12 - 18:41
    9h 29min JPY 51.990 IC JPY 51.982 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    09:12
    09:20
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:06
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    11:06
    11:10
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:20
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:32
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:32
    12:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    15:10
    15:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:45
    16:40
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:52
    Kosoku Hita
    高速日田
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:56
    Shintenjinmachi
    新天神町
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:40
    Toyama Chugakko Mae
    戸山中学校前
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:41
  4. 4
    09:12 - 18:41
    9h 29min JPY 53.610 IC JPY 53.602 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    09:12
    09:20
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:06
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    11:06
    11:10
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:20
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:32
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:32
    12:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    15:10
    15:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:45
    16:40
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:47
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:11
    Hita
    日田
    Ga
    18:11
    18:14
    Hita (Bus)
    日田(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:40
    Toyama Chugakko Mae
    戸山中学校前
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:41
  5. 5
    08:53 - 23:46
    14h 53min JPY 458.100
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    08:53
    23:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.