Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
13:07 05/15, 2024
  1. 1
    13:23 - 22:00
    8h 37min JPY 51.760 IC JPY 51.738 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    21:16
    Hita
    日田
    Ga
    21:16
    22:00
  2. 2
    13:10 - 22:57
    9h 47min JPY 31.150 IC JPY 31.128 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:16
    Imaichi
    今市
    Ga
    13:16
    13:34
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:25
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:00
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:13
    Hita
    日田
    Ga
    22:13
    22:57
  3. 3
    13:10 - 23:02
    9h 52min JPY 44.900 IC JPY 44.897 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:02
    17:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:15
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    19:20
    19:21
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:30
    20:25
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:31
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:24
    Bungomiyoshi
    豊後三芳
    Ga
    22:24
    23:02
  4. 4
    15:29 - 23:57
    8h 28min JPY 58.180 IC JPY 58.123 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    15:29
    15:37
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:49
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:43
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:02
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:13
    Hita
    日田
    Ga
    23:13
    23:57
  5. 5
    13:07 - 04:06
    14h 59min JPY 470.200
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    13:07
    04:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.