Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
17:45 04/28, 2024
  1. 1
    18:29 - 07:51
    13h 22min JPY 52.880 IC JPY 52.868 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    18:29
    18:37
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:00
    07:06
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:33
    Misotenjin-mae
    味噌天神前
    Ga
    07:33
    07:35
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:46
    Gotsu 3Chome
    江津三丁目
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:51
  2. 2
    18:19 - 08:16
    13h 57min JPY 50.710 IC JPY 50.698 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:25
    Imaichi
    今市
    Ga
    18:25
    18:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:34
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:08
    07:53
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:57
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:13
    Kami Ezu Bridge
    上画図橋
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:16
  3. 3
    17:58 - 08:16
    14h 18min JPY 50.500 IC JPY 50.478 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    17:58
    18:06
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:05
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:06
    21:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:34
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:08
    07:53
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:57
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:13
    Kami Ezu Bridge
    上画図橋
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:16
  4. 4
    21:52 - 09:22
    11h 30min JPY 51.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:00
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:22
  5. 5
    17:45 - 09:09
    15h 24min JPY 483.400
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    17:45
    09:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.