Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
06:28 05/17, 2024
  1. 1
    06:46 - 14:08
    7h 22min JPY 55.750 IC JPY 55.747 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:48
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    12:48
    12:58
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:01
    Nukumi
    生見
    Ga
    14:01
    14:03
    Nukumi Eki-mae
    生見駅前
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:05
    Kannonzaki (Ibusuki Komaki)( Kagoshima Kotsu)
    観音崎(指宿市小牧)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
  2. 2
    06:46 - 14:08
    7h 22min JPY 55.110 IC JPY 55.107 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:08
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:48
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    12:48
    12:58
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:01
    Nukumi
    生見
    Ga
    14:01
    14:03
    Nukumi Eki-mae
    生見駅前
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:05
    Kannonzaki (Ibusuki Komaki)( Kagoshima Kotsu)
    観音崎(指宿市小牧)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
  3. 3
    06:46 - 14:08
    7h 22min JPY 55.730 IC JPY 55.729 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:38
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:35
    09:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:48
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    12:48
    12:58
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:01
    Nukumi
    生見
    Ga
    14:01
    14:03
    Nukumi Eki-mae
    生見駅前
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:05
    Kannonzaki (Ibusuki Komaki)( Kagoshima Kotsu)
    観音崎(指宿市小牧)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
  4. 4
    07:36 - 16:11
    8h 35min JPY 59.050 IC JPY 59.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    07:36
    07:44
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:40
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:08
    11:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    13:35
    13:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:00
    14:38
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    14:38
    14:48
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:55
    Nukumi
    生見
    Ga
    15:55
    16:11
  5. 5
    06:28 - 00:21
    17h 53min JPY 558.400
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    06:28
    00:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.