Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
15:56 04/28, 2024
  1. 1
    16:27 - 23:23
    6h 56min JPY 55.250 IC JPY 55.247 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    16:27
    16:35
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:16
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    23:16
    23:23
  2. 2
    16:09 - 23:23
    7h 14min JPY 60.400 IC JPY 60.378 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    16:09
    16:17
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:16
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    23:16
    23:23
  3. 3
    16:06 - 23:23
    7h 17min JPY 60.810 IC JPY 60.788 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:12
    Imaichi
    今市
    Ga
    16:12
    16:30
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    18:15
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:16
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    23:16
    23:23
  4. 4
    16:06 - 23:23
    7h 17min JPY 53.620 IC JPY 53.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:44
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    18:32
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:16
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    23:16
    23:23
  5. 5
    15:56 - 14:02
    46h 6min JPY 829.600
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    15:56
    14:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.