Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
18:59 05/01, 2024
  1. 1
    21:10 - 13:34
    16h 24min JPY 109.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:38
    Toya
    洞爺
    Ga
    11:38
    11:41
    Toya Eki-mae
    洞爺駅前
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:25
    Kyusuijo
    給水所
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:19
    Toya Mizunoeki
    洞爺水の駅
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:30
    Takarada
    財田
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:34
  2. 2
    20:25 - 13:34
    17h 9min JPY 90.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:38
    Toya
    洞爺
    Ga
    11:38
    11:41
    Toya Eki-mae
    洞爺駅前
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:25
    Kyusuijo
    給水所
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:30
    Takarada
    財田
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:34
  3. 3
    19:55 - 13:34
    17h 39min JPY 86.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    22:05
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:08
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    West Exit
    10:08
    10:11
    Higashimuroran Sta. West Exit
    東室蘭駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:04
    12:55
    Toyako Onsen
    洞爺湖温泉
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:30
    Takarada
    財田
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:34
  4. 4
    19:55 - 13:34
    17h 39min JPY 86.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    22:05
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:09
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:38
    Toya
    洞爺
    Ga
    10:38
    10:41
    Toya Eki-mae
    洞爺駅前
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:25
    Kyusuijo
    給水所
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:30
    Takarada
    財田
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:34
  5. 5
    18:59 - 06:17
    59h 18min JPY 568.890
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    18:59
    06:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.