Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
01:40 05/01, 2024
  1. 1
    06:10 - 15:27
    9h 17min JPY 55.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:51
    Toya
    洞爺
    Ga
    12:51
    15:27
  2. 2
    08:00 - 16:48
    8h 48min JPY 107.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:40
    12:50
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13:07
    14:13
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:17
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    16:48
    Hanawa Iriguchi
    花和入口
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:48
  3. 3
    07:30 - 16:48
    9h 18min JPY 92.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13:07
    14:13
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:17
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    16:48
    Hanawa Iriguchi
    花和入口
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:48
  4. 4
    07:20 - 16:48
    9h 28min JPY 85.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    14:07
    14:18
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:20
    16:48
    Hanawa Iriguchi
    花和入口
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:48
  5. 5
    01:40 - 12:42
    59h 2min JPY 681.380
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    01:40
    12:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.