Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
18:19 05/01, 2024
  1. 1
    21:10 - 17:26
    20h 16min JPY 105.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:20
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:44
    Kofuku
    幸福
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:47
    Kofuku
    幸福
    Trạm Xe buýt
    13:11
    14:09
    Taiki Cosmall-mae
    大樹コスモール前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:13
    コスモール
    Trạm Xe buýt
    14:37
    15:00
    Higashi 3 Line 4 Go
    東3線4号
    Trạm Xe buýt
    15:00
    17:26
  2. 2
    19:55 - 17:26
    21h 31min JPY 88.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    22:05
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:42
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    11:42
    11:47
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:20
    14:09
    Taiki Cosmall-mae
    大樹コスモール前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:13
    コスモール
    Trạm Xe buýt
    14:37
    15:00
    Higashi 3 Line 4 Go
    東3線4号
    Trạm Xe buýt
    15:00
    17:26
  3. 3
    19:30 - 17:26
    21h 56min JPY 88.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:42
    Obihiro
    帯広
    Ga
    South Exit(East)
    11:42
    11:45
    Tokachi Plaza Mae
    とかちプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:09
    Ito-Yokado Mae (Hokkaido)
    イトーヨーカドー前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    14:09
    Taiki Cosmall-mae
    大樹コスモール前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:13
    コスモール
    Trạm Xe buýt
    14:37
    15:00
    Higashi 3 Line 4 Go
    東3線4号
    Trạm Xe buýt
    15:00
    17:26
  4. 4
    19:30 - 17:26
    21h 56min JPY 88.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:42
    Obihiro
    帯広
    Ga
    South Exit(East)
    11:42
    11:45
    Tokachi Plaza Mae
    とかちプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:13
    Ina Tabase
    稲田橋
    Trạm Xe buýt
    12:43
    14:09
    Taiki Cosmall-mae
    大樹コスモール前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:13
    コスモール
    Trạm Xe buýt
    14:37
    15:00
    Higashi 3 Line 4 Go
    東3線4号
    Trạm Xe buýt
    15:00
    17:26
  5. 5
    18:19 - 09:56
    63h 37min JPY 627.690
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    18:19
    09:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.