Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
20:00 04/27, 2024
  1. 1
    21:15 - 10:00
    12h 45min JPY 95.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:47
    Shiyakusho Mae Koen Iriguchi
    市役所前公園入口
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:00
  2. 2
    20:40 - 10:00
    13h 20min JPY 88.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:47
    Shiyakusho Mae Koen Iriguchi
    市役所前公園入口
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:00
  3. 3
    21:15 - 10:21
    13h 6min JPY 95.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:30
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:33
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:10
    10:18
    Kamenokomachi Kado
    亀の甲町角
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:21
  4. 4
    20:40 - 10:21
    13h 41min JPY 88.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:30
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:33
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:10
    10:18
    Kamenokomachi Kado
    亀の甲町角
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:21
  5. 5
    20:00 - 23:54
    51h 54min JPY 509.250
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    20:00
    23:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.