Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
14:36 05/05, 2024
  1. 1
    14:45 - 01:55
    11h 10min JPY 70.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:40
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:21
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    21:21
    01:55
  2. 2
    15:45 - 02:35
    10h 50min JPY 92.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    18:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    20:00
    20:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    20:40
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:43
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    20:53
    21:10
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:10
    21:18
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:01
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    22:01
    02:35
  3. 3
    17:00 - 03:54
    10h 54min JPY 97.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:20
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    23:20
    03:54
  4. 4
    15:15 - 03:54
    12h 39min JPY 87.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:20
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    23:20
    03:54
  5. 5
    14:36 - 19:26
    52h 50min JPY 515.900
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    14:36
    19:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.