Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:10 - 17:275h 17min JPY 88.150 Đổi tàu 2 lần12:101 StopsJALJAL906 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 25minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ15:001 StopsJALJAL157 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ
- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
16:20Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
16:305 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 1.500 55minMisawa Airport (Bus) Đến Hachinohe Yokamachi Bảng giờ- Hachinohe Yokamachi
- 八戸八日町
- Trạm Xe buýt
17:25Walk174m 2min -
211:25 - 17:276h 2min JPY 94.400 Đổi tàu 2 lần11:251 StopsANAANA462 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 56.600 2h 25minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ15:001 StopsJALJAL157 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ
- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
16:20Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
16:305 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 1.500 55minMisawa Airport (Bus) Đến Hachinohe Yokamachi Bảng giờ- Hachinohe Yokamachi
- 八戸八日町
- Trạm Xe buýt
17:25Walk174m 2min -
311:10 - 17:276h 17min JPY 88.150 Đổi tàu 2 lần11:101 StopsJALJAL904 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ15:001 StopsJALJAL157 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ
- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
16:20Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
16:305 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 1.500 55minMisawa Airport (Bus) Đến Hachinohe Yokamachi Bảng giờ- Hachinohe Yokamachi
- 八戸八日町
- Trạm Xe buýt
17:25Walk174m 2min -
414:10 - 19:395h 29min JPY 80.180 Đổi tàu 3 lần14:1017:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ17:533 StopsHayabusaHayabusa 35 đến Shin-Aomori Sân ga: 12JPY 5.170 1h 15minJPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 13.570 Gran Class - Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
19:08Walk173m 3min- Hachinohe Eki-mae
- 八戸駅前
- Trạm Xe buýt
19:20- Jusannichimachi
- 十三日町
- Trạm Xe buýt
19:38Walk128m 1min -
511:07 - 14:5051h 43min JPY 531.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.