Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
12:34 05/15, 2024
  1. 1
    14:05 - 20:10
    6h 5min JPY 85.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    20:01
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:10
  2. 2
    12:50 - 20:17
    7h 27min JPY 109.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    19:15
    19:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    20:12
    Kawabata Iriguchi
    川反入口
    Trạm Xe buýt
    20:12
    20:17
  3. 3
    14:10 - 20:25
    6h 15min JPY 80.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    20:12
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    20:12
    20:17
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:20
    20:24
    Torimachi (Akita)
    通町(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:25
  4. 4
    14:05 - 21:22
    7h 17min JPY 106.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    21:17
    Kawabata Iriguchi
    川反入口
    Trạm Xe buýt
    21:17
    21:22
  5. 5
    12:34 - 14:23
    49h 49min JPY 476.910
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    12:34
    14:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.