Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
17:12 05/22, 2024
  1. 1
    19:05 - 07:11
    12h 6min JPY 68.460 IC JPY 68.455 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    21:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:35
    21:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:50
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:50
    22:58
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:00
    Mizusawa Sta. East Exit
    水沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:19
    Rikuchuorii
    陸中折居
    Ga
    06:19
    07:11
  2. 2
    19:00 - 07:11
    12h 11min JPY 62.210 IC JPY 62.205 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:05
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:05
    22:13
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:00
    Mizusawa Sta. East Exit
    水沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:19
    Rikuchuorii
    陸中折居
    Ga
    06:19
    07:11
  3. 3
    18:25 - 07:52
    13h 27min JPY 59.770 IC JPY 59.755 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:11
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:41
    22:46
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:50
    Yahaba Eki-mae
    矢幅駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:56
    Yahaba
    矢幅
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:00
    Rikuchuorii
    陸中折居
    Ga
    07:00
    07:52
  4. 4
    18:25 - 08:41
    14h 16min JPY 56.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    21:25
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:11
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:49
    Rikuchuorii
    陸中折居
    Ga
    07:49
    08:41
  5. 5
    17:12 - 18:51
    49h 39min JPY 494.970
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    17:12
    18:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.