Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
20:53 04/30, 2024
  1. 1
    21:15 - 10:05
    12h 50min JPY 67.720 IC JPY 67.717 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:25
    00:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:29
    07:35
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    09:07
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:11
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:00
    Saiwaicho (Kitakata)
    幸町(喜多方市)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
  2. 2
    21:15 - 10:05
    12h 50min JPY 66.620 IC JPY 66.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:32
    05:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:29
    07:35
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    09:07
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:11
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:00
    Saiwaicho (Kitakata)
    幸町(喜多方市)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
  3. 3
    21:15 - 10:05
    12h 50min JPY 67.910 IC JPY 67.909 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    05:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:29
    07:35
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    09:07
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:11
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:00
    Saiwaicho (Kitakata)
    幸町(喜多方市)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
  4. 4
    21:15 - 10:09
    12h 54min JPY 66.890 IC JPY 66.887 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:23
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:23
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    09:07
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:11
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:55
    York-Benimaru Kitakata Mae
    ヨークベニマル喜多方店前
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:08
    Kitakata Shiyakusho Mae
    喜多方市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:09
  5. 5
    20:53 - 19:36
    46h 43min JPY 443.520
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    20:53
    19:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.