Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
12:56 04/28, 2024
  1. 1
    13:05 - 19:16
    6h 11min JPY 63.140 IC JPY 63.136 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:30
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    17:43
    17:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:00
    18:23
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    18:23
    19:16
  2. 2
    13:05 - 19:16
    6h 11min JPY 63.120 IC JPY 63.118 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:30
    15:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:12
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:31
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    17:43
    17:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:00
    18:23
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    18:23
    19:16
  3. 3
    13:05 - 19:30
    6h 25min JPY 62.310 IC JPY 62.307 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:30
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:26
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:19
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    18:35
    Minakami
    水上
    Ga
    18:35
    19:30
  4. 4
    15:15 - 21:06
    5h 51min JPY 62.520 IC JPY 62.517 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:45
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    20:56
    Yubiso
    湯檜曽
    Ga
    20:56
    21:06
  5. 5
    12:56 - 10:36
    45h 40min JPY 421.750
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    12:56
    10:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.