Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
07:56 05/01, 2024
  1. 1
    08:00 - 14:43
    6h 43min JPY 62.080 IC JPY 62.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:47
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    14:07
    Iwashima
    岩島
    Ga
    14:07
    14:43
  2. 2
    08:55 - 15:02
    6h 7min JPY 35.370 IC JPY 35.365 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:12
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    14:12
    14:14
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:35
    Higashiagatsuma Town Hall
    東吾妻町役場
    Trạm Xe buýt
    14:42
    15:02
    Tengu no Yu
    天狗の湯
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:02
  3. 3
    08:00 - 15:02
    7h 2min JPY 62.790 IC JPY 62.787 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:12
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    14:12
    14:14
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:35
    Higashiagatsuma Town Hall
    東吾妻町役場
    Trạm Xe buýt
    14:42
    15:02
    Tengu no Yu
    天狗の湯
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:02
  4. 4
    08:00 - 15:02
    7h 2min JPY 61.760 IC JPY 61.755 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:12
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    14:12
    14:14
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:35
    Higashiagatsuma Town Hall
    東吾妻町役場
    Trạm Xe buýt
    14:42
    15:02
    Tengu no Yu
    天狗の湯
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:02
  5. 5
    07:56 - 04:47
    44h 51min JPY 411.250
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    07:56
    04:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.