Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
10:22 04/28, 2024
  1. 1
    10:25 - 15:31
    5h 6min JPY 32.160 IC JPY 32.157 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    15:08
    15:16
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:20
    15:30
    History Kairakuen Iriguchi
    歴史館偕楽園入口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:31
  2. 2
    10:25 - 15:48
    5h 23min JPY 31.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:30
    15:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:35
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:35
    15:43
    Daikumachi 3Chome
    大工町三丁目
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:48
  3. 3
    11:10 - 16:06
    4h 56min JPY 54.810 IC JPY 54.807 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:45
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    15:45
    15:53
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:06
    Youth Hall Mae (Ibaraki)
    青少年会館前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:06
  4. 4
    10:25 - 16:06
    5h 41min JPY 31.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:30
    15:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:35
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:06
    Youth Hall Mae (Ibaraki)
    青少年会館前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:06
  5. 5
    10:22 - 08:23
    46h 1min JPY 431.200
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    10:22
    08:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.