Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
23:46 05/21, 2024
  1. 1
    07:25 - 12:36
    5h 11min JPY 54.570 IC JPY 54.567 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    12:06
    12:36
  2. 2
    07:25 - 12:37
    5h 12min JPY 54.840 IC JPY 54.837 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    12:06
    12:14
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:25
    12:35
    Senbako
    千波湖
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
  3. 3
    08:00 - 13:09
    5h 9min JPY 61.280 IC JPY 61.279 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:44
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    12:44
    12:52
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:57
    13:07
    Senbako
    千波湖
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:09
  4. 4
    07:15 - 13:09
    5h 54min JPY 30.830 IC JPY 30.826 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:34
    10:42
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    12:45
    Daiku Machi
    大工町(水戸市)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:49
    Daiku Machi
    大工町(水戸市)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:07
    Senbako
    千波湖
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:09
  5. 5
    23:46 - 21:45
    45h 59min JPY 518.490
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    23:46
    21:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.