Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
08:28 04/28, 2024
  1. 1
    08:55 - 14:24
    5h 29min JPY 30.600 IC JPY 30.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:32
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:53
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:10
    Tajima
    田島
    Ga
    14:10
    14:24
  2. 2
    08:55 - 14:24
    5h 29min JPY 30.050 IC JPY 30.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:23
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:20
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:53
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:10
    Tajima
    田島
    Ga
    14:10
    14:24
  3. 3
    08:55 - 14:24
    5h 29min JPY 30.210 IC JPY 30.198 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:22
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:53
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:10
    Tajima
    田島
    Ga
    14:10
    14:24
  4. 4
    08:55 - 14:24
    5h 29min JPY 29.700 IC JPY 29.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    13:08
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:47
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:10
    Tajima
    田島
    Ga
    14:10
    14:24
  5. 5
    08:28 - 05:52
    45h 24min JPY 425.740
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    08:28
    05:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.