Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
06:38 05/01, 2024
  1. 1
    07:25 - 13:23
    5h 58min JPY 52.650 IC JPY 52.643 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    11:45
    11:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:50
    12:45
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:49
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:18
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:23
  2. 2
    07:15 - 13:23
    6h 8min JPY 30.200 IC JPY 30.191 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:36
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:37
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    11:37
    11:41
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:50
    12:45
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:49
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:18
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:23
  3. 3
    07:25 - 13:36
    6h 11min JPY 53.250 IC JPY 53.239 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:33
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:52
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    12:52
    12:55
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akeno Goyo Gakuen-higashi
    明野五葉学園東
    Trạm Xe buýt
    13:31
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:36
  4. 4
    08:00 - 14:08
    6h 8min JPY 59.090 IC JPY 59.073 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:10
    Kurogo
    黒子
    Ga
    13:10
    14:08
  5. 5
    06:38 - 04:29
    45h 51min JPY 424.410
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    06:38
    04:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.