Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
19:24 05/01, 2024
  1. 1
    20:45 - 06:00
    9h 15min JPY 59.180 IC JPY 59.179 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:30
    00:03
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:03
    00:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    00:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takahatafudo
    高幡不動
    Ga
    01:02
    Keio-hachioji
    京王八王子
    Ga
    Exit 3
    01:02
    01:13
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:26
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:39
    Ogose
    越生
    Ga
    05:39
    06:00
  2. 2
    20:45 - 06:00
    9h 15min JPY 58.320 IC JPY 58.314 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takahatafudo
    高幡不動
    Ga
    01:02
    Keio-hachioji
    京王八王子
    Ga
    Exit 3
    01:02
    01:13
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:26
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:39
    Ogose
    越生
    Ga
    05:39
    06:00
  3. 3
    19:30 - 06:00
    10h 30min JPY 46.940 IC JPY 46.923 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:46
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:26
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:39
    Ogose
    越生
    Ga
    05:39
    06:00
  4. 4
    19:30 - 06:11
    10h 41min JPY 46.700 IC JPY 46.678 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:44
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:53
    Sakado
    坂戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:50
    Ogose
    越生
    Ga
    05:50
    06:11
  5. 5
    19:24 - 16:25
    45h 1min JPY 415.520
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    19:24
    16:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.