Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
23:04 04/30, 2024
  1. 1
    07:25 - 12:21
    4h 56min JPY 51.670 IC JPY 51.667 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:26
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:54
    Kohoku
    湖北
    Ga
    North Exit
    11:54
    12:21
  2. 2
    08:00 - 12:51
    4h 51min JPY 57.980 IC JPY 57.977 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:25
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    12:24
    Kohoku
    湖北
    Ga
    North Exit
    12:24
    12:51
  3. 3
    08:00 - 13:43
    5h 43min JPY 57.910 IC JPY 57.901 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:34
    Toride
    取手
    Ga
    West Exit
    12:34
    12:37
    Toride Sta. East Exit
    取手駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:27
    13:40
    Ohori
    小堀
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:43
  4. 4
    07:25 - 13:43
    6h 18min JPY 51.850 IC JPY 51.843 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:07
    Toride
    取手
    Ga
    West Exit
    13:07
    13:10
    Toride Sta. East Exit
    取手駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:27
    13:40
    Ohori
    小堀
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:43
  5. 5
    23:04 - 20:27
    45h 23min JPY 503.230
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    23:04
    20:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.