Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
17:51 04/27, 2024
  1. 1
    17:55 - 22:01
    4h 6min JPY 51.610 IC JPY 51.598 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:20
    20:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:09
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:46
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    21:58
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    21:58
    22:01
  2. 2
    18:55 - 23:02
    4h 7min JPY 46.390 IC JPY 46.383 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    21:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:40
    21:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:22
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:39
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:59
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    22:59
    23:02
  3. 3
    18:25 - 23:02
    4h 37min JPY 45.340 IC JPY 45.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:22
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    22:41
    Yabashira
    八柱
    Ga
    South Exit
    22:41
    22:46
    Shin-Yahashira
    新八柱
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    22:59
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    22:59
    23:02
  4. 4
    18:55 - 23:18
    4h 23min JPY 45.590 IC JPY 45.583 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    21:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:40
    21:56
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:50
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:15
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    23:15
    23:18
  5. 5
    17:51 - 14:49
    44h 58min JPY 414.680
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    17:51
    14:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.