Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
03:04 05/01, 2024
  1. 1
    07:25 - 11:25
    4h 0min JPY 52.230 IC JPY 52.223 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:05
    10:30
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    11:07
    Shin-Yahashira
    新八柱
    Ga
    11:07
    11:12
    Yabashira
    八柱
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:19
    Tokiwadaira
    常盤平
    Ga
    North Exit
    11:19
    11:25
  2. 2
    07:15 - 11:25
    4h 10min JPY 29.580 IC JPY 29.573 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:55
    10:20
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    11:07
    Shin-Yahashira
    新八柱
    Ga
    11:07
    11:12
    Yabashira
    八柱
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:19
    Tokiwadaira
    常盤平
    Ga
    North Exit
    11:19
    11:25
  3. 3
    07:25 - 11:35
    4h 10min JPY 51.360 IC JPY 51.348 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:12
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:29
    Tokiwadaira
    常盤平
    Ga
    North Exit
    11:29
    11:35
  4. 4
    07:15 - 11:49
    4h 34min JPY 29.180 IC JPY 29.157 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:29
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:43
    Tokiwadaira
    常盤平
    Ga
    North Exit
    11:43
    11:49
  5. 5
    03:04 - 00:07
    45h 3min JPY 499.030
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    03:04
    00:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.