Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
00:17 04/29, 2024
  1. 1
    07:25 - 12:13
    4h 48min JPY 51.860 IC JPY 51.852 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:06
    Kokubunji
    国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    11:29
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:49
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:53
    11:57
    Tamaseichi Reien-mae (Kayakubo)
    多摩聖地霊園前[萓窪]
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:13
  2. 2
    07:15 - 12:13
    4h 58min JPY 29.210 IC JPY 29.202 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:12
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:29
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:49
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:53
    11:57
    Tamaseichi Reien-mae (Kayakubo)
    多摩聖地霊園前[萓窪]
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:13
  3. 3
    08:00 - 13:24
    5h 24min JPY 57.980 IC JPY 57.972 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:35
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    12:21
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:43
    Musashi-Hikida
    武蔵引田
    Ga
    12:43
    12:48
    Akiru Iryo Center
    阿伎留医療センター
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:24
    Minakuchi [Tokyo]
    水口[東京都]
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:24
  4. 4
    07:25 - 13:24
    5h 59min JPY 52.920 IC JPY 52.919 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:05
    10:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:45
    10:51
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    12:19
    Fussa
    福生
    Ga
    West Exit
    12:19
    12:27
    Nagasawa (Tokyo)
    長沢(東京都)
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    12:45
    13:06
    Hinode Orikaeshijo
    日の出折返場
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:24
    Minakuchi [Tokyo]
    水口[東京都]
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:24
  5. 5
    00:17 - 20:41
    44h 24min JPY 490.910
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    00:17
    20:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.