Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
08:30 05/22, 2024
  1. 1
    08:55 - 13:07
    4h 12min JPY 28.770 IC JPY 28.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:39
    Funabashi
    船橋
    Ga
    North Exit
    12:39
    12:44
    Funabashi Sta. North Exit
    船橋駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:53
    13:07
    Iryo Center (Funabashi)
    医療センター(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:07
  2. 2
    10:05 - 14:04
    3h 59min JPY 51.420 IC JPY 51.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:39
    Funabashi
    船橋
    Ga
    North Exit
    13:39
    13:44
    Funabashi Sta. North Exit
    船橋駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:50
    14:04
    Iryo Center (Funabashi)
    医療センター(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:04
  3. 3
    10:05 - 14:14
    4h 9min JPY 51.640 IC JPY 51.624 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:08
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:51
    Funabashi
    船橋
    Ga
    North Exit
    13:51
    13:56
    Funabashi Sta. North Exit
    船橋駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:00
    14:14
    Iryo Center (Funabashi)
    医療センター(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:14
  4. 4
    09:35 - 15:34
    5h 59min JPY 76.410 IC JPY 76.402 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:05
    Funabashi
    船橋
    Ga
    North Exit
    15:05
    15:10
    Funabashi Sta. North Exit
    船橋駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:20
    15:34
    Iryo Center (Funabashi)
    医療センター(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:34
  5. 5
    08:30 - 05:35
    45h 5min JPY 415.520
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    08:30
    05:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.