Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
03:47 05/02, 2024
  1. 1
    07:25 - 11:18
    3h 53min JPY 51.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    10:55
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:59
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    11:11
    Yakuendai 2Chome
    薬園台二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:18
  2. 2
    07:25 - 11:19
    3h 54min JPY 51.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    10:55
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:59
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:07
    11:18
    Jieitai Mae (Funabashi)
    自衛隊前(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:19
  3. 3
    07:25 - 11:19
    3h 54min JPY 52.040 IC JPY 52.037 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    10:50
    Keisei-Tsudanuma Sta.
    京成津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:56
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:06
    Yakuendai
    薬園台
    Ga
    East Exit
    11:06
    11:11
    Yakuendai Sta. Iriguchi
    薬園台駅入口
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:18
    Jieitai Mae (Funabashi)
    自衛隊前(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:19
  4. 4
    07:15 - 11:27
    4h 12min JPY 28.860 IC JPY 28.848 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:04
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:08
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:13
    11:26
    Jieitai Mae (Funabashi)
    自衛隊前(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:27
  5. 5
    03:47 - 00:43
    44h 56min JPY 498.890
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    03:47
    00:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.