Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:05 - 13:283h 23min JPY 57.210 IC JPY 57.205 Đổi tàu 3 lần10:051 StopsANAANA994 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 56.600 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:30Walk0m 10min12:432 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ13:026 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 17minShinagawa Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- West Exit
13:19Walk190m 3min- Meiji Jingu (Harajuku Sta.)
- 明治神宮〔原宿駅〕
- Trạm Xe buýt
13:222 Stops東急バス 神宮の杜ルートハチ公バス 神宮の杜ルート đến Shibuya Sta. Hachiko ExitJPY 100 IC JPY 100 4minMeiji Jingu (Harajuku Sta.) Đến Jingu-mae Shogakko (Jingu-mae Police box) Bảng giờ- Jingu-mae Shogakko (Jingu-mae Police box)
- 神宮前小学校〔神宮前交番〕
- Trạm Xe buýt
13:26Walk217m 2min -
210:05 - 13:303h 25min JPY 57.110 IC JPY 57.105 Đổi tàu 2 lần10:051 StopsANAANA994 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 56.600 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:30Walk0m 10min12:432 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ13:026 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 17minShinagawa Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- East Exit
13:19Walk784m 11min -
309:35 - 14:505h 15min JPY 75.660 IC JPY 75.655 Đổi tàu 3 lần09:351 StopsAPJAPJ282 đến Fukuoka AirportJPY 29.900 1h 50minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:001 StopsJALJAL312 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
13:45Walk0m 10min14:032 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ14:256 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 14minShinagawa Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- East Exit
14:39Walk784m 11min -
409:35 - 14:545h 19min JPY 75.880 IC JPY 75.877 Đổi tàu 3 lần09:351 StopsAPJAPJ282 đến Fukuoka AirportJPY 29.900 1h 50minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:001 StopsJALJAL312 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
13:45Walk0m 10min14:002 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ14:229 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 210 IC JPY 208 21minHamamatsucho Đến Harajuku Bảng giờ- Harajuku
- 原宿
- Ga
- East Exit
14:43Walk784m 11min -
509:19 - 05:4344h 24min JPY 408.450
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.