Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
10:01 04/28, 2024
  1. 1
    10:05 - 13:12
    3h 7min JPY 51.080 IC JPY 51.079 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    12:58
    13:03
    Daimon Sta.
    大門駅前
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:07
    Shimbashi Station
    新橋駅前
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:12
  2. 2
    10:05 - 13:13
    3h 8min JPY 57.150 IC JPY 57.141 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:08
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Exit A2-4
    13:08
    13:13
  3. 3
    10:05 - 13:14
    3h 9min JPY 51.020 IC JPY 51.015 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:07
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Shiodome Exit
    13:07
    13:14
  4. 4
    10:10 - 13:33
    3h 23min JPY 45.770 IC JPY 45.765 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:26
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Shiodome Exit
    13:26
    13:33
  5. 5
    10:01 - 06:27
    44h 26min JPY 409.710
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    10:01
    06:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.