Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
07:08 05/10, 2024
  1. 1
    07:25 - 13:09
    5h 44min JPY 54.570 IC JPY 54.567 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:51
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:25
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    12:25
    13:09
  2. 2
    07:25 - 13:25
    6h 0min JPY 54.330 IC JPY 54.327 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:51
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:41
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:58
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    12:58
    13:00
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:17
    Sakaori Miya-mae
    酒折宮前
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:25
  3. 3
    07:15 - 13:25
    6h 10min JPY 33.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:05
    10:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:45
    10:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:58
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    12:58
    13:00
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:17
    Sakaori Miya-mae
    酒折宮前
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:25
  4. 4
    07:25 - 13:42
    6h 17min JPY 54.010 IC JPY 54.007 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:51
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:28
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:32
    Sakaori
    酒折
    Ga
    13:32
    13:42
  5. 5
    07:08 - 02:54
    43h 46min JPY 396.550
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    07:08
    02:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.