Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
02:22 05/02, 2024
  1. 1
    07:30 - 13:59
    6h 29min JPY 58.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:25
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:14
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    13:14
    13:17
    Shirakawaguchi Sta.
    白川口駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:59
    Roadside Station Piacere‧Yoiichi
    道の駅ピアチェーレ・よいいち
    Trạm Xe buýt
    13:59
    13:59
  2. 2
    07:30 - 13:59
    6h 29min JPY 58.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:25
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:14
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    13:14
    13:19
    Tenjinbashi (Gifu)
    天神橋(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:59
    Roadside Station Piacere‧Yoiichi
    道の駅ピアチェーレ・よいいち
    Trạm Xe buýt
    13:59
    13:59
  3. 3
    06:10 - 13:59
    7h 49min JPY 30.780 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:36
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:36
    08:41
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:55
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:53
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:25
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:14
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    13:14
    13:17
    Shirakawaguchi Sta.
    白川口駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:59
    Roadside Station Piacere‧Yoiichi
    道の駅ピアチェーレ・よいいち
    Trạm Xe buýt
    13:59
    13:59
  4. 4
    07:10 - 15:45
    8h 35min JPY 49.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:13
    10:24
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:49
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    12:49
    12:55
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:36
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    13:36
    13:42
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:27
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    14:27
    14:32
    Tenjinbashi (Gifu)
    天神橋(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:45
    Roadside Station Piacere‧Yoiichi
    道の駅ピアチェーレ・よいいち
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:45
  5. 5
    02:22 - 20:01
    41h 39min JPY 433.650
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    02:22
    20:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.