Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
01:11 05/02, 2024
  1. 1
    07:15 - 12:38
    5h 23min JPY 29.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:55
    10:37
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:44
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:39
    Makuta
    馬来田
    Ga
    11:39
    12:38
  2. 2
    07:25 - 13:05
    5h 40min JPY 52.340 IC JPY 52.334 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:35
    10:57
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:01
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:15
    11:52
    Japan Agricultural Cooperatives Hiraoka Branch Mae
    農協平岡支店前
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:08
    Makuta Eki-mae
    馬来田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    13:05
  3. 3
    08:00 - 13:33
    5h 33min JPY 58.090 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:50
    11:30
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:37
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:34
    Makuta
    馬来田
    Ga
    12:34
    13:33
  4. 4
    07:25 - 13:33
    6h 8min JPY 52.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:25
    11:12
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:19
    Goi
    五井
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:46
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:34
    Makuta
    馬来田
    Ga
    12:34
    13:33
  5. 5
    01:11 - 22:07
    44h 56min JPY 500.500
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    01:11
    22:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.