Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
07:51 05/01, 2024
  1. 1
    08:00 - 11:53
    3h 53min JPY 57.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:29
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    West Exit
    11:29
    11:33
    Kanazawa-bunko Sta. West Exit
    金沢文庫駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:36
    11:46
    Natsuyama Sakakami
    夏山坂上
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:53
  2. 2
    08:00 - 12:12
    4h 12min JPY 57.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:47
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    West Exit
    11:47
    11:51
    Kanazawa-bunko Sta. West Exit
    金沢文庫駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:55
    12:05
    Natsuyama Sakakami
    夏山坂上
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:12
  3. 3
    08:55 - 12:52
    3h 57min JPY 28.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    West Exit
    12:26
    12:30
    Kanazawa-bunko Sta. West Exit
    金沢文庫駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    12:45
    Natsuyama Sakakami
    夏山坂上
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:52
  4. 4
    10:05 - 13:52
    3h 47min JPY 51.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:51
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:28
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    West Exit
    13:28
    13:32
    Kanazawa-bunko Sta. West Exit
    金沢文庫駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:35
    13:45
    Natsuyama Sakakami
    夏山坂上
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:52
  5. 5
    07:51 - 04:22
    44h 31min JPY 408.520
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    07:51
    04:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.