Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
05:50 04/28, 2024
  1. 1
    07:15 - 11:29
    4h 14min JPY 28.690 IC JPY 28.682 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    10:51
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:06
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    11:06
    11:29
  2. 2
    07:15 - 11:29
    4h 14min JPY 28.690 IC JPY 28.682 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:54
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:06
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    11:06
    11:29
  3. 3
    07:25 - 11:38
    4h 13min JPY 51.450 IC JPY 51.445 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    11:00
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    11:00
    11:04
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:10
    11:25
    Enoshima (Kanagawa)
    江ノ島(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
  4. 4
    07:15 - 11:38
    4h 23min JPY 28.800 IC JPY 28.795 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    10:51
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    10:51
    10:55
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:10
    11:25
    Enoshima (Kanagawa)
    江ノ島(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
  5. 5
    05:50 - 02:03
    44h 13min JPY 404.460
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    05:50
    02:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.