Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
17:07 05/01, 2024
  1. 1
    17:55 - 21:42
    3h 47min JPY 51.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:20
    20:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:20
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:33
    Shioiri
    汐入
    Ga
    21:33
    21:42
  2. 2
    17:10 - 23:02
    5h 52min JPY 47.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    21:32
    Shin-Nihombashi
    新日本橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:55
    Yokosuka
    横須賀
    Ga
    22:55
    23:02
  3. 3
    17:10 - 23:02
    5h 52min JPY 47.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    21:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:55
    Yokosuka
    横須賀
    Ga
    22:55
    23:02
  4. 4
    17:10 - 23:11
    6h 1min JPY 46.270 IC JPY 46.261 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:18
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    21:18
    21:24
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:49
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:02
    Shioiri
    汐入
    Ga
    23:02
    23:11
  5. 5
    17:07 - 13:43
    44h 36min JPY 410.410
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    17:07
    13:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.