Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
20:29 04/28, 2024
  1. 1
    20:50 - 05:59
    9h 9min JPY 34.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    23:46
    23:54
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:47
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    05:47
    05:59
  2. 2
    20:50 - 05:59
    9h 9min JPY 30.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:38
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:26
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    00:26
    00:30
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:53
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:47
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    05:47
    05:59
  3. 3
    20:50 - 05:59
    9h 9min JPY 30.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    00:09
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    00:09
    00:14
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:17
    00:26
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    00:26
    00:30
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:53
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:47
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    05:47
    05:59
  4. 4
    21:15 - 08:45
    11h 30min JPY 74.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    00:05
    00:48
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:48
    00:54
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    04:43
    05:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:33
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    08:33
    08:45
  5. 5
    20:29 - 12:03
    39h 34min JPY 324.100
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    20:29
    12:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.