Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
07:08 05/01, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:51
    5h 21min JPY 54.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:30
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    12:20
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    12:20
    12:25
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    12:45
    Ikuwacho
    生桑町
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:51
  2. 2
    07:10 - 13:10
    6h 0min JPY 47.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:13
    10:24
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:20
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    12:20
    12:24
    Kintetsu Yokkaichi Eki-mae
    近鉄四日市駅前
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:07
    Kawarazaki
    川原崎
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:10
  3. 3
    07:20 - 14:19
    6h 59min JPY 74.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    11:35
    11:39
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:51
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    西0番のりば
    13:51
    13:54
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:02
    14:17
    Kawarazaki
    川原崎
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:19
  4. 4
    11:05 - 15:30
    4h 25min JPY 42.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    14:05
    14:11
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:54
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    14:54
    14:58
    Kintetsu Yokkaichi Eki-mae
    近鉄四日市駅前
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:27
    Kawarazaki
    川原崎
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:30
  5. 5
    07:08 - 23:36
    40h 28min JPY 340.410
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    07:08
    23:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.