Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
19:15 05/01, 2024
  1. 1
    20:00 - 06:54
    10h 54min JPY 60.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:50
    23:27
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:27
    23:31
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:35
    01:50
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:50
    01:56
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:20
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    06:20
    06:54
  2. 2
    20:00 - 06:54
    10h 54min JPY 59.950 IC JPY 59.947 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:35
    01:50
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:50
    01:56
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:20
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    06:20
    06:54
  3. 3
    20:00 - 07:02
    11h 2min JPY 59.500 IC JPY 59.497 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:44
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    06:44
    06:47
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:53
    07:00
    Shuzenji Onsen
    修善寺温泉
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:02
  4. 4
    19:30 - 08:02
    12h 32min JPY 47.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:30
    23:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    00:21
    00:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:01
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:45
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    07:45
    07:48
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:53
    08:00
    Shuzenji Onsen
    修善寺温泉
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:02
  5. 5
    19:15 - 14:43
    43h 28min JPY 392.840
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    19:15
    14:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.