Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
19:03 05/01, 2024
  1. 1
    20:20 - 06:13
    9h 53min JPY 44.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:55
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    22:55
    23:03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:06
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:55
    Kojima
    児島
    Ga
    West Exit
    05:55
    06:13
  2. 2
    19:30 - 07:11
    11h 41min JPY 41.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:06
    23:14
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:15
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:20
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:25
    07:06
    Kurashiki Washu Koko Iriguchi
    倉敷鷲羽高校入口
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:11
  3. 3
    19:30 - 07:31
    12h 1min JPY 40.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:03
    22:11
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:30
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:16
    Kojima
    児島
    Ga
    07:16
    07:20
    JR Kojimaekimae
    JR児島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    07:23
    Kojima Municipal Exchange Center Mae
    児島市民交流センター前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:23
    07:31
  4. 4
    20:05 - 07:51
    11h 46min JPY 45.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:34
    Kojima
    児島
    Ga
    07:34
    07:38
    JR Kojimaekimae
    JR児島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:40
    07:43
    Kojima Municipal Exchange Center Mae
    児島市民交流センター前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:43
    07:51
  5. 5
    19:03 - 08:16
    37h 13min JPY 285.460
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    19:03
    08:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.