Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
04:10 05/22, 2024
  1. 1
    07:20 - 11:36
    4h 16min JPY 44.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:33
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:48
    Habu
    埴生
    Ga
    10:48
    11:36
  2. 2
    07:20 - 13:03
    5h 43min JPY 42.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:29
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    09:29
    09:36
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    11:14
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:18
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:51
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:03
  3. 3
    07:10 - 13:03
    5h 53min JPY 36.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:04
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:23
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    11:23
    11:28
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:42
    12:51
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:03
  4. 4
    09:35 - 14:33
    4h 58min JPY 33.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:10
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:45
    Ozuki
    小月
    Ga
    13:45
    13:47
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:01
    14:21
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:33
  5. 5
    04:10 - 13:41
    33h 31min JPY 267.540
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    04:10
    13:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.