Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
21:08 04/28, 2024
  1. 1
    21:15 - 12:25
    15h 10min JPY 71.690 IC JPY 71.687 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:50
    08:02
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:10
    12:24
    Atawa Eki-mae
    阿田和駅前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:25
  2. 2
    21:15 - 12:25
    15h 10min JPY 71.950 IC JPY 71.947 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:28
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:40
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:46
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:43
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    07:43
    07:49
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:10
    12:24
    Atawa Eki-mae
    阿田和駅前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:25
  3. 3
    21:15 - 12:25
    15h 10min JPY 72.470 IC JPY 72.467 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:28
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    06:54
    07:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:10
    12:24
    Atawa Eki-mae
    阿田和駅前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:25
  4. 4
    21:15 - 12:28
    15h 13min JPY 96.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:50
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:54
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:27
    Atawa Eki-mae
    阿田和駅前
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:28
  5. 5
    21:08 - 15:11
    42h 3min JPY 364.350
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    21:08
    15:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.