Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
04:23 04/28, 2024
  1. 1
    07:20 - 12:07
    4h 47min JPY 45.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:29
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:35
    Higashibeppu
    東別府
    Ga
    11:35
    12:07
  2. 2
    07:20 - 12:07
    4h 47min JPY 45.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:29
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:35
    Higashibeppu
    東別府
    Ga
    11:35
    11:38
    Higashibeppu Eki-mae
    東別府駅前
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:05
    TAKASAKIYAMA
    高崎山
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:07
  3. 3
    07:20 - 12:29
    5h 9min JPY 45.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:54
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    11:54
    12:02
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:20
    12:27
    TAKASAKIYAMA
    高崎山
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:29
  4. 4
    07:15 - 13:22
    6h 7min JPY 37.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    09:22
    09:31
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:10
    12:41
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:45
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:02
    13:21
    TAKASAKIYAMA
    高崎山
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:22
  5. 5
    04:23 - 13:48
    33h 25min JPY 265.300
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    04:23
    13:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.