Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
19:59 04/30, 2024
  1. 1
    21:15 - 11:39
    14h 24min JPY 105.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:29
    11:17
    Handa Kogen(El Rancho-mae)
    飯田高原[エルランチョ前]
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:39
  2. 2
    20:25 - 12:58
    16h 33min JPY 76.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:53
    08:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    11:04
    11:06
    Mori Eki-mae (Oita)
    森駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:13
    12:01
    Hori (Oita)
    堀(大分県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:05
    Iida Shogakko Mae
    飯田小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Iida Koryusenta
    飯田交流センター
    Trạm Xe buýt
    12:08
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:58
  3. 3
    20:25 - 12:58
    16h 33min JPY 76.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    11:04
    11:11
    Merusan Hall Mae
    メルサンホール前
    Trạm Xe buýt
    11:14
    12:00
    Shimogumi (Oita)
    下組(大分県)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Iida Koryusenta
    飯田交流センター
    Trạm Xe buýt
    12:08
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:58
  4. 4
    20:05 - 12:58
    16h 53min JPY 72.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:20
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    09:28
    10:34
    Kokonoe I.C.
    九重インター
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:38
    Kokonoe IC
    九重IC
    Trạm Xe buýt
    11:37
    12:03
    Iida Koryusenta
    飯田交流センター
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:08
    Handakogen Tsubone Mae
    飯田高原局前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:58
  5. 5
    19:59 - 04:32
    32h 33min JPY 197.680
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    19:59
    04:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.