Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
16:10 04/27, 2024
  1. 1
    16:15 - 21:44
    5h 29min JPY 27.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:17
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:03
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    21:03
    21:44
  2. 2
    17:30 - 22:58
    5h 28min JPY 45.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:17
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    22:17
    22:58
  3. 3
    16:15 - 22:58
    6h 43min JPY 24.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:05
    18:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:52
    20:23
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:32
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:17
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    22:17
    22:58
  4. 4
    16:15 - 22:58
    6h 43min JPY 24.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:05
    18:09
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:23
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:28
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    19:35
    20:55
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:04
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:17
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    22:17
    22:58
  5. 5
    16:10 - 00:00
    31h 50min JPY 189.420
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    16:10
    00:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.