Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
08:40 05/21, 2024
  1. 1
    09:35 - 13:05
    3h 30min JPY 35.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:39
    12:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:03
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    13:03
    13:05
  2. 2
    09:35 - 14:18
    4h 43min JPY 32.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    11:51
    11:59
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    12:20
    14:16
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:18
  3. 3
    09:35 - 14:18
    4h 43min JPY 32.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    11:51
    12:08
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:13
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    12:20
    14:16
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:18
  4. 4
    11:15 - 14:33
    3h 18min JPY 44.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    14:14
    14:19
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:19
    14:31
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    25番のりば
    14:31
    14:33
  5. 5
    08:40 - 16:09
    31h 29min JPY 183.260
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    08:40
    16:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.