Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:35 - 13:053h 30min JPY 35.040 Đổi tàu 3 lần09:351 StopsAPJAPJ282 đến Fukuoka AirportJPY 29.900 1h 50minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:452 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ12:013 StopsSakuraSakura 549 đến Kagoshimachuo Sân ga: 15JPY 2.170 38min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
12:39Walk148m 6min12:496 StopsKumamotoshiden Line-Ađến Shinsuizenjieki-maeJPY 180 14minKumamoto-eki-mae Đến Hanabatacho Bảng giờ- Hanabatacho
- 花畑町
- Ga
13:03Walk136m 2min -
209:35 - 14:184h 43min JPY 32.660 Đổi tàu 2 lần09:351 StopsAPJAPJ282 đến Fukuoka AirportJPY 29.900 1h 50minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:452 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ
- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 1
11:51Walk340m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
12:209 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Express Kumamoto StationJPY 2.500 1h 56minHakata Bus Terminal Đến Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal Bảng giờ- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
14:16Walk200m 2min -
309:35 - 14:184h 43min JPY 32.680 Đổi tàu 2 lần09:351 StopsAPJAPJ282 đến Fukuoka AirportJPY 29.900 1h 50minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ
- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
11:30Walk215m 4min- Fukuoka Airport-mae
- 福岡空港前
- Trạm Xe buýt
11:516 StopsNishitetsu Bus [37]đến Kuko-dori Hakata StationJPY 280 17minFukuoka Airport-mae Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
12:08Walk47m 5min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
12:209 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Express Kumamoto StationJPY 2.500 1h 56minHakata Bus Terminal Đến Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal Bảng giờ- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
14:16Walk200m 2min -
411:15 - 14:333h 18min JPY 44.240 Đổi tàu 3 lần11:151 StopsANAANA1204 đến Fukuoka AirportJPY 39.100 1h 40minNaha Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ13:363 StopsSakuraSakura 405 đến Kagoshimachuo Sân ga: 11JPY 2.170 38min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
14:14Walk139m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
14:196 StopsSanko Bus [T 1-1]Sanko Bus [K 3-3] đến KiyamasankoJPY 180 12minKumamoto Sta. Đến Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal Bảng giờ- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 25番のりば
14:31Walk201m 2min -
508:40 - 16:0931h 29min JPY 183.260
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.