Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
22:40 04/27, 2024
  1. 1
    07:25 - 10:54
    3h 29min JPY 35.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:50
    09:28
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:28
    09:40
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:26
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    10:26
    10:30
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:39
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:54
  2. 2
    07:25 - 11:08
    3h 43min JPY 35.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:50
    09:28
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:28
    09:40
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:26
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    10:51
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    10:51
    11:08
  3. 3
    07:15 - 11:58
    4h 43min JPY 39.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:46
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    11:46
    11:49
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:53
    Yatsushiro Seiryu Koko-mae
    八代清流高校前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:58
  4. 4
    09:35 - 13:28
    3h 53min JPY 35.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:51
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:11
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    13:11
    13:28
  5. 5
    22:40 - 05:18
    30h 38min JPY 211.050
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    22:40
    05:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.