Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
15:33 04/27, 2024
  1. 1
    16:35 - 21:40
    5h 5min JPY 33.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:42
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:50
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:52
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    21:06
    Ebinouwae
    えびの上江
    Ga
    21:06
    21:40
  2. 2
    16:35 - 21:40
    5h 5min JPY 33.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:39
    Yubinkyoku Mae (Miyazaki)
    郵便局前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:42
    Yubinkyoku Mae (Miyazaki)
    郵便局前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    19:04
    20:26
    Kobayashi Sta. (Miyazaki)
    小林駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    20:26
    20:32
    Kobayashi(Miyazaki)
    小林(宮崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:06
    Ebinouwae
    えびの上江
    Ga
    21:06
    21:40
  3. 3
    16:35 - 21:40
    5h 5min JPY 32.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:27
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:37
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:35
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    21:06
    Ebinouwae
    えびの上江
    Ga
    21:06
    21:40
  4. 4
    17:30 - 23:06
    5h 36min JPY 46.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:54
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    20:54
    20:58
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    21:04
    22:05
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    22:05
    23:06
  5. 5
    15:33 - 21:38
    30h 5min JPY 164.360
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    15:33
    21:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.