Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
13:11 05/01, 2024
  1. 1
    13:15 - 19:12
    5h 57min JPY 58.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:55
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:20
    19:03
    Higashi Danchi Mae (Kagoshima Kanoya Kotobuki)
    東団地前(鹿児島県鹿屋市寿)
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:12
  2. 2
    13:15 - 20:03
    6h 48min JPY 58.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:55
    Yoron Airport
    与論空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:50
    17:14
    Kokubu Yamakataya Mae
    国分山形屋前
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:17
    Kokubu Yamakataya Mae
    国分山形屋前
    Trạm Xe buýt
    17:42
    18:51
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:57
    Chuo Koko Mae (Kanoya Kotobuki)( Kagoshima Kotsu)
    中央高校前(鹿屋市寿)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    19:57
    20:03
  3. 3
    14:05 - 01:46
    11h 41min JPY 82.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:07
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:21
    Aburatsu
    油津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:38
    Shibushi
    志布志
    Ga
    20:38
    01:46
  4. 4
    16:35 - 03:00
    10h 25min JPY 32.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:41
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    21:52
    Shibushi
    志布志
    Ga
    21:52
    03:00
  5. 5
    13:11 - 19:46
    30h 35min JPY 168.910
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    13:11
    19:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.